Có 2 kết quả:
深閨 shēn guī ㄕㄣ ㄍㄨㄟ • 深闺 shēn guī ㄕㄣ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lady's private room or bedroom
(2) boudoir
(2) boudoir
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lady's private room or bedroom
(2) boudoir
(2) boudoir
Bình luận 0